Vào thời điểm dịch Covid-19 bùng phát, toàn bộ cách thức hoạt động thay đổi hoàn toàn. Mọi hoạt động offline đều buộc phải chuyển sang mô hình trực tuyến. Trong bối cảnh này, một ứng dụng đã trở thành phương tiện phổ biến để thay thế cuộc họp và gặp gỡ trực tiếp, đó là Zoom. Hãy cùng tìm hiểu về mô hình kinh doanh của Zoom trong bài viết dưới đây.
Mục Lục
I. Giới thiệu về Zoom
Zoom là một phần mềm hội họp trực tuyến đáng tin cậy, giúp người dùng chia sẻ video, hình ảnh, thảo luận âm thanh và ghi âm. Nền tảng này cung cấp khả năng tổ chức cuộc họp trực tuyến, đào tạo, sự kiện tiếp thị, và tạo không gian làm việc ảo để cộng tác giữa các nhóm và các thành viên tham gia từ xa.
Zoom đã được thành lập vào năm 2011 bởi Eric Yuan, một kỹ sư trước đây làm việc cho Cisco WebEX, một sản phẩm hội nghị truyền hình của Cisco. Eric Yuan đã quyết định rời bỏ Cisco để thành lập Zoom sau khi nhận ra rằng sản phẩm của mình không đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của người dùng.
Phần mềm Zoom cho phép người dùng tương tác qua video và âm thanh từ các thiết bị kết nối internet như máy tính để bàn, laptop, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Ngoài ra, người dùng cũng có khả năng chia sẻ nội dung trên màn hình của họ với nhau. Điểm đặc biệt của Zoom là khả năng hỗ trợ cuộc họp với số lượng người tham gia lên đến 1.000 người.
II. Mô hình kinh doanh của Zoom
Trong mô hình kinh doanh, chúng ta cần phải trả lời bốn câu hỏi quan trọng:
- WHO: Đây là phân khúc khách hàng mục tiêu – những người hoặc tổ chức mà chúng ta đang nhắm đến.
- WHAT: Đây là giá trị đề xuất cho phân khúc khách hàng mục tiêu – những gì chúng ta đang cung cấp để giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
- HOW: Làm cách nào để tạo ra và chuyển giao giá trị cho khách hàng mục tiêu – quy trình và phương pháp để cung cấp giá trị và giải quyết vấn đề của họ.
- HOW MUCH: Mô hình tài chính – làm thế nào chúng ta sẽ tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ việc cung cấp giá trị cho khách hàng mục tiêu.
1. Phân đoạn đối tượng khách hàng mục tiêu
Zoom hướng đến một loạt khách hàng mục tiêu trong mô hình kinh doanh của họ, bao gồm:
- Các tổ chức giáo dục có nhu cầu mở rộng khóa học truyền thống vào môi trường trực tuyến.
- Các tổ chức tài chính, nhằm cải thiện trải nghiệm của khách hàng và tương tác trong mạng xã hội.
- Các tổ chức chính phủ, với mục tiêu nâng cao năng suất và độ gắn kết trong các cơ quan.
- Các tổ chức y tế, cho phép hoạt động công nghệ y tế từ xa và theo dõi sự tuân thủ đạo luật về trách nhiệm giải trình và bảo hiểm y tế (HIPAA) của nhân viên.
Điểm chung của tất cả các loại tổ chức này là họ đều có một số lượng lớn người sử dụng và cần giao tiếp từ xa với chất lượng cao.
2. Giá trị cho đối tượng khách hàng mục tiêu
Zoom cho phép doanh nghiệp và tổ chức tham gia hoặc lên lịch các cuộc họp nhóm một cách trực tiếp. Ngoài ra, cá nhân cũng có thể chia sẻ màn hình của họ trong quá trình thuyết trình. Zoom cung cấp các tính năng như ghi âm cuộc họp trực tuyến, tắt hoặc bật micro, tham gia vào cuộc trò chuyện trực tiếp, và gửi tin nhắn trực tuyến. Đáng chú ý, Zoom cũng cung cấp tính năng tạo cuộc thăm dò tương tự như Facebook.
Một điểm đặc biệt của Zoom so với các nền tảng họp trực tuyến khác là Zoom tập trung vào chất lượng video làm lợi thế chính, thay vì tập trung vào âm thanh như các đối thủ như Skype. Điều này giúp Zoom cung cấp chất lượng video ổn định và sắc nét hơn.
3. Cách chuyển giao giá trị của Zoom
Mô hình freemium này thể hiện ở việc công ty có khả năng liên tục tạo ra cơ hội kinh doanh thông qua việc cung cấp giá trị miễn phí ban đầu. Tuy nhiên, để có thể cạnh tranh hiệu quả trong mô hình này, tất cả hoạt động của doanh nghiệp cần tập trung vào việc tận dụng cơ hội kinh doanh một cách tối ưu. Hãy tưởng tượng một quy trình chuỗi giá trị khi một người bắt đầu sử dụng một tài khoản cá nhân miễn phí, sau đó phát triển nó thành một tài khoản doanh nghiệp với nhiều người dùng.. Điều quan trọng là khả năng nắm bắt và chuyển đổi cơ hội kinh doanh phải được tối ưu hóa. Điều này là khác biệt quan trọng giữa mô hình freemium trong lĩnh vực doanh nghiệp (B2B) và mô hình freemium dành cho người tiêu dùng (B2C), ví dụ như Spotify.
4. Mô hình tài chính của Zoom
Mô hình doanh thu của Zoom là dựa trên mô hình thuê bao với SAAS (Phần mềm dưới dạng Dịch vụ). Mô hình thuê bao SAAS giúp cho khách hàng giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu và đồng thời đảm bảo tạo nguồn doanh thu đều đặn mà họ trả trước cho Zoom. Đây là một mô hình doanh thu đang được áp dụng phổ biến trong ngành công nghiệp Công nghệ thông tin (IT).
III. Những điểm mạnh mẽ định hình sự phát triển của Zoom
Zoom đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc sử dụng chiến lược viral thông qua việc khách hàng hiện tại chia sẻ về sản phẩm, tạo hiệu ứng truyền miệng. Sau khi nhận biết nhu cầu thực sự của khách hàng, đội ngũ kinh doanh của Zoom tiếp cận trực tiếp để tạo giao dịch.
Đặc biệt, tính nhất quán của sản phẩm đã giúp Zoom nhanh chóng trở thành sản phẩm dẫn đầu trong lĩnh vực hội nghị trực tuyến. Với chi phí thấp hơn đáng kể so với các đối thủ, nền tảng này thu hút người dùng ngay từ khi mới ra mắt. Ví dụ, Zoom đã thu hút hơn 1.000 công ty và tổ chức tổ chức 140.000 cuộc họp ngay khi mới ra mắt.
Hơn nữa, Zoom liên tục cải thiện sản phẩm bằng cách thêm các tính năng mới vào nền tảng của họ. Điều này thể hiện cam kết của họ trong việc cung cấp giải pháp tốt hơn theo thời gian và xây dựng lòng tin từ khách hàng.
IV. Kết
Zoom đã trải qua một sự bùng nổ đáng ngạc nhiên. Hiện tại, ứng dụng này có 300 triệu người dùng hàng ngày và 148,8 triệu người đã đăng ký. Hơn nữa, nó đang nhận được sự ưa chuộng trong cộng đồng doanh nghiệp và được xem là công cụ hàng đầu, vượt trội so với các đối thủ như Skype, Google Meet và Microsoft Teams (được xem là đội trưởng thị trường).
Mô hình kinh doanh của Zoom thực sự rất bền vững, cho phép họ nhanh chóng tạo liên kết và hợp tác với khách hàng, và điều này đã dẫn đến sự tăng trưởng lợi nhuận đáng kể.