Nội dung trùng lặp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến công việc SEO. Do đó, cần tìm hiểu rõ về Duplicate Content – nội dung trùng lặp, cách kiểm tra và khắc phục chúng một cách hiệu quả. Duplicate Content trở thành nỗi lo thường trực của nhiều chủ sở hữu website bởi theo khảo sát, khoảng 25-30% website có nội dung trùng lặp. Việc nắm rõ cách phòng tránh và xử lý lỗi này sẽ hữu ích cho SEO và giúp website nổi bật hơn so với đối thủ.
Mục Lục
I. Khái niệm Duplicate Content
Duplicate content là nội dung trùng lặp xuất hiện khi có sự trùng hợp hoặc tương tự giữa nội dung có trên trang web với nội dung khác trên trang web cùng hoặc trang web khác trên Internet. Hiện tượng này có thể xuất hiện cả trong cùng một trang web hoặc giữa các trang web khác nhau (cross-domain). Thường thì, nội dung trùng lặp xảy ra do lỗi kỹ thuật hoặc vô tình. Điều quan trọng là ngay cả các trang AMP của bạn cũng có thể được coi là nội dung trùng lặp nếu chúng không được liên kết đúng cách.
Ví dụ: Nếu bạn đăng một bài viết giới thiệu một dịch vụ mới trên trang danh mục sản phẩm và sau đó đăng lại nó trên trang tin tức, điều này sẽ tạo ra nội dung trùng lặp. Ngay cả khi bạn đăng lại bài viết trên một trang web khác, nó vẫn có thể bị coi là nội dung trùng lặp.
Đọc thêm: Navigation Bar Là Gì?
II. Ảnh hưởng của Duplicate Content đối với SEO?
Nội dung trùng lặp có thể gây hại cho SEO vì hai lý do chính:
Thứ nhất, với nhiều phiên bản trùng lặp, công cụ tìm kiếm sẽ khó xác định phiên bản nào để hiển thị trên kết quả tìm kiếm. Điều này làm giảm hiệu quả SEO của tất cả các phiên bản.
Thứ hai, các công cụ tìm kiếm sẽ gặp khó khăn trong việc hợp nhất các chỉ số liên quan đến nội dung, như mức độ liên quan, uy tín, ảnh hưởng,… Nhất là khi nhiều website khác liên kết đến các phiên bản trùng lặp đó.
III. Nguyên nhân thường gặp gây ra Duplicate Content và cách giải quyết
Faceted Navigation, còn được gọi là điều hướng theo nhiều chiều, là nơi mà người dùng có khả năng lọc và sắp xếp các mục trên trang web. Các trang web thương mại điện tử thường sử dụng nó rộng rãi, và vì có nhiều kết hợp khác nhau của bộ lọc, điều hướng nhiều chiều có thể dẫn đến sự tồn tại của nội dung trùng lặp hoặc gần giống nhau.
Hãy xem xét hai ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về nguyên nhân này:
– bbclothing.co.uk/en-gb/clothing/shirts.html?new_style=Checked
– bbclothing.co.uk/en-gb/clothing/shirts.html?Size=S&new_style=Checked
Dù hai URL này là duy nhất, nội dung của chúng lại gần như giống hệt nhau. Hơn nữa, thứ tự của các tham số thường không quan trọng. Ví dụ, bạn có thể truy cập cùng một trang bằng cách sử dụng một trong hai URL sau:
– bbclothing.co.uk/en-gb/clothing/shirts.html?new_style=Checked&Size=XL
– bbclothing.co.uk/en-gb/clothing/shirts.html?Size=XL&new_style=Checked
Cách khắc phục:
Faceted navigation là một vấn đề phức tạp. Nếu bạn nghi ngờ rằng nó là nguyên nhân dẫn đến nội dung trùng lặp, bạn cần xác định xem bạn muốn Google index những trang nào. Sau đó, tăng số lượng trang hữu ích được index và loại bỏ những trang không cần thiết.
2. Tracking Parameters
Các URL thường chứa tham số để theo dõi dữ liệu. Ví dụ, có thể sử dụng tham số UTM để theo dõi nguồn của lượt truy cập trong phần chiến dịch của Google Analytics:
Ví dụ: example.com/page?utm_source=newsletter
Cách khắc phục:
Chuẩn hóa các URL chứa tham số theo dõi để tạo ra các phiên bản thân thiện với SEO mà không cần sử dụng các tham số theo dõi.
3. Session IDs
Session IDs là các thông tin lưu trữ về các khách truy cập trên trang web. Chúng thường được thêm vào URL dưới dạng một chuỗi dài, ví dụ:
Ví dụ: example.com?sessionId=jow8082345hnfn9234
Cách khắc phục:
Chuẩn hóa các URL để tạo ra các phiên bản thân thiện với SEO.
4. HTTPS với HTTP và non-www với www
Website của bạn có thể truy cập qua bốn biến thể sau đây:
- https://www.example.com (HTTPS, www)
- https://example.com (HTTPS, non-www)
- http://www.example.com (HTTP, www)
- http://example.com (HTTP, non-www)
Biến thể đầu tiên và thứ hai sử dụng HTTPS. Dù bạn sử dụng www hoặc không sử dụng www, bạn vẫn có thể truy cập trang web.
Tuy nhiên, nếu bạn không cấu hình máy chủ một cách đúng đắn, trang web của bạn có thể truy cập qua những biến thể này. Điều này không tốt và có thể dẫn đến vấn đề về Duplicate Content.
Cách khắc phục:
Sử dụng chuyển hướng để đảm bảo rằng trang web của bạn chỉ có thể truy cập thông qua một phiên bản duy nhất.
5. Dấu gạch chéo theo sau so với dấu gạch chéo không theo sau
Google không xem xét việc có dấu gạch chéo theo sau URL hay không. Điều này có nghĩa rằng Google xem xét hai URL sau đây như cùng một:
- example.com/page/
- example.com/page
Nếu nội dung của bạn có thể truy cập bằng cả hai phiên bản URL này, điều này có thể dẫn đến lỗi Duplicate Content. Để kiểm tra xem điều này có phải vấn đề hay không, hãy thử sử dụng cả URL có và không có dấu gạch chéo ở cuối.
Ví dụ: Nếu bạn cố gắng truy cập bài viết của mình bằng URL không có dấu gạch chéo ở cuối, nó sẽ tự động chuyển hướng đến phiên bản có dấu gạch chéo ở cuối.
Cách khắc phục:
Hãy thiết lập chuyển hướng từ phiên bản không mong muốn (ví dụ: không có dấu gạch chéo ở cuối) sang phiên bản mong muốn (ví dụ: có dấu gạch chéo ở cuối). Đồng thời, đảm bảo tính nhất quán trong các liên kết nội bộ của bạn bằng cách chọn một phiên bản duy nhất của URL và sử dụng nó thường xuyên trên toàn trang web của bạn.
6. Dấu gạch chéo theo sau so với dấu gạch chéo không theo sau
Google không phân biệt các URL có hoặc không có dấu gạch chéo ở cuối. Điều này có nghĩa rằng Google xem xét hai URL sau đây như cùng một:
- example.com/page/
- example.com/page
Nếu nội dung của bạn có thể truy cập thông qua cả hai phiên bản URL này, điều này có thể dẫn đến lỗi Duplicate Content. Để kiểm tra xem điều này có phải vấn đề hay không, hãy thử sử dụng cả URL có và không có dấu gạch chéo ở cuối.
Ví dụ: Nếu bạn cố gắng truy cập bài viết của mình bằng URL không có dấu gạch chéo ở cuối, nó sẽ tự động chuyển hướng đến phiên bản có dấu gạch chéo ở cuối.
Cách khắc phục:
Hãy thiết lập chuyển hướng từ phiên bản không mong muốn (ví dụ: không có dấu gạch chéo ở cuối) sang phiên bản mong muốn (ví dụ: có dấu gạch chéo ở cuối). Đồng thời, đảm bảo tính nhất quán trong các liên kết nội bộ của bạn bằng cách chọn một phiên bản duy nhất của URL và sử dụng nó một cách liên tục trên toàn trang web của bạn.
7. URL thân thiện với bản in
URL thân thiện với bản in là các URL có nội dung giống với bản gốc và thường chỉ là một biến thể của URL gốc. Ví dụ:
- example.com/page
- example.com/print/page
Cách khắc phục:
Để khắc phục vấn đề này, hãy chuẩn hóa các phiên bản thân thiện với bản in để trở thành phiên bản gốc.
8. Tối ưu hóa URL để Hiển Thị Tốt Trên Thiết Bị Di Động
Tương tự như các URL thân thiện với bản in, các URL thân thiện với thiết bị di động cũng có nguy cơ trở thành trùng lặp. Ví dụ:
- example.com/page
- m.example.com/page
Cách khắc phục:
Để giải quyết vấn đề này, hãy chuẩn hóa phiên bản thân thiện với thiết bị di động để trở thành phiên bản gốc. Sử dụng rel=”alternate” để thông báo cho Google rằng URL thân thiện với thiết bị di động là phiên bản thay thế cho phiên bản nội dung trên máy tính để bàn.
9. URL AMP
Các trang tăng tốc cho thiết bị di động (AMP) cũng có nguy cơ trở thành các trang trùng lặp. Ví dụ:
- example.com/page
- example.com/amp/page
Cách khắc phục:
Để giải quyết vấn đề này, hãy chuẩn hóa phiên bản AMP để trở thành phiên bản không sử dụng AMP. Sử dụng thẻ rel=”amphtml” để thông báo với Google rằng các URL AMP là phiên bản thay thế cho các nội dung không chứa AMP.
Nếu trang web của bạn chỉ có nội dung AMP, hãy sử dụng thẻ Canonical tự tham chiếu (self-referencing canonical tag) để chỉ định phiên bản AMP là phiên bản gốc.
10. Tag và Category Pages
Hầu hết các hệ thống quản lý nội dung (CMS) tạo ra các trang thẻ đặc biệt khi bạn sử dụng thẻ cho bài viết hoặc sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn có một bài viết về “Whey Protein hữu cơ” và bạn sử dụng các thẻ “bột protein” và “whey” cho bài viết, bạn sẽ có hai trang thẻ như sau:
- https://www.caltonnutrition.com/tag/whey/
- https://www.caltonnutrition.com/tag/protein-powder/
Tuy nhiên, việc này không luôn gây ra vấn đề Duplicate Content, nhưng đôi khi có thể xảy ra.
Có hai giải pháp để giải quyết tình huống này:
- Không sử dụng thẻ nếu chúng không có giá trị hoặc ít giá trị.
- Không cho Google index các trang thẻ. Tuy nhiên, điều này không giải quyết vấn đề thu thập dữ liệu của Google, vì Google vẫn tiêu thụ thời gian để thu thập thông tin từ các trang này.
Lưu ý rằng các trang danh mục cũng có thể gây ra vấn đề tương tự nếu chúng không chứa nhiều nội dung khác biệt. Ví dụ:
- https://www.xs-stock.co.uk/adidas/
- https://www.xs-stock.co.uk/brands/Chelsea-FC.html
Cả hai trang này gần như giống nhau vì không có sản phẩm nào được liệt kê trong cả hai danh mục. Vì vậy, chúng chỉ là các bản sao của một mẫu trang.
Để khắc phục vấn đề này, bạn có thể sử dụng một số lượng thích hợp các trang danh mục trên trang web hoặc không cho Google index các trang danh mục của bạn.
11. URL hình ảnh đính kèm
Nhiều hệ thống quản lý nội dung (CMS) tạo ra các trang dành riêng cho các tệp đính kèm hình ảnh. Những trang này thường không hiển thị nhiều nội dung ngoài hình ảnh và một số mẫu nội dung giống nhau.
Vì những mẫu nội dung này giống nhau xuyên suốt tất cả các trang được tạo tự động, điều này dẫn đến vấn đề Duplicate Content.
Cách sửa chữa:
Bạn có thể tắt chức năng tạo các trang dành riêng cho hình ảnh trong hệ thống CMS của mình. Ví dụ, trong WordPress, bạn có thể sử dụng một plugin như Yoast để thực hiện điều này.
12. Nhận xét được phân trang
WordPress và nhiều hệ thống quản lý nội dung (CMS) cho phép nhận xét được phân trang. Điều này cũng dẫn đến vấn đề Duplicate Content bởi vì nó tạo ra nhiều phiên bản của cùng một URL.
Ví dụ:
example.com/post/
example.com/post/comment-page‑2
example.com/post/comment-page‑3
Cách khắc phục:
Bạn có thể tắt tính năng phân trang cho phần nhận xét hoặc không cho các trang nhận xét được phân trang được chỉ mục bằng cách sử dụng một plugin như Yoast.
13. Localization
Nếu bạn phân phối nội dung tương tự cho nhiều quốc gia nhưng sử dụng cùng một ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Anh), điều này có thể gây ra vấn đề Duplicate Content.
Ví dụ: Bạn có thể thiết kế phiên bản riêng biệt của trang web cho người dùng tại Mỹ, Anh và Úc. Mỗi phiên bản dành cho mỗi quốc gia có nội dung gần như giống nhau và chỉ khác nhau ở một vài điểm nhỏ.
Chẳng hạn, sử dụng từ “đô la” trong nội dung dành cho người Mỹ và “bảng Anh” trong nội dung dành cho người Anh.
Tuy nhiên, theo John Mueller, nội dung bản dịch không bị coi là Duplicate Content.
Cách khắc phục:
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể sử dụng thẻ Hreflang để thông báo cho các công cụ tìm kiếm về mối quan hệ giữa các phiên bản và biến thể của nội dung.
14. Trang kết quả tìm kiếm
Rất nhiều trang web có chức năng tìm kiếm, và việc sử dụng chức năng tìm kiếm thường dẫn đến việc tạo ra các URL tìm kiếm được tham số hóa.
Ví dụ: example.com?q=tukhoa
Cách khắc phục:
Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể sử dụng thẻ Meta Robot để ngăn Google chỉ mục các trang kết quả tìm kiếm hoặc chặn quyền truy cập vào các trang chứa kết quả tìm kiếm trong tệp robots.txt. Hạn chế liên kết nội bộ đến các trang chứa kết quả tìm kiếm trên trang web của bạn.
15. Môi trường Staging
Môi trường Staging là một phiên bản tương tự hoặc gần giống hệt của trang web chính, được sử dụng cho mục đích thử nghiệm và phát triển.
Ví dụ: Hãy tưởng tượng rằng bạn muốn cài đặt một plugin mới hoặc thực hiện một số thay đổi trong mã nguồn trang web của mình. Đương nhiên, bạn không muốn những thay đổi này xuất hiện trên trang web chính, vì hàng ngày có hàng nghìn lượt truy cập.
Vì vậy, bạn thử nghiệm những thay đổi này trong môi trường Staging. Tuy nhiên, môi trường Staging cũng có thể ảnh hưởng đến SEO nếu Google vẫn chỉ mục chúng và gây ra vấn đề Duplicate Content.
Cách khắc phục:
Để bảo vệ môi trường Staging, bạn có thể sử dụng xác thực HTTP, chặn quyền truy cập bằng địa chỉ IP hoặc sử dụng mạng riêng ảo (VPN). Nếu môi trường Staging vẫn bị chỉ mục, bạn có thể sử dụng chỉ mục không tự động để xóa chúng.
- Cách xác minh Duplicate Content nội dung trên trang web
Để kiểm tra vấn đề Duplicate Content trên trang web của bạn, bạn có thể sử dụng các cách sau:
1. Sử dụng Google Search
Như bạn đã đề cập, sao chép một đoạn văn bản cụ thể từ trang web của bạn và tìm kiếm nó trên Google bằng cách đặt đoạn văn bản đó trong dấu ngoặc kép. Google sẽ liệt kê các trang chứa nội dung tương tự hoặc trùng lặp. Điều này giúp bạn xác định xem nội dung của bạn có bị sao chép ở nơi khác trên Internet hay không.
IV. Các công cụ kiểm tra đạo văn bản trực tuyến
– Copyscape: Cho phép bạn kiểm tra nội dung trùng lặp trên các trang web khác.
– Plagspotter: Xác định các trang web khác sao chép nội dung của bạn.
– Duplichecker: Kiểm tra tính duy nhất của nội dung bạn dự định đăng trên trang web của bạn.
– Siteliner: Kiểm tra toàn bộ trang web của bạn để tìm lỗi Duplicate Content và liên kết hỏng.
Hãy sử dụng những công cụ này để kiểm tra thường xuyên và đảm bảo rằng nội dung trên trang web của bạn là duy nhất và không bị trùng lặp ở nơi khác trên Internet.
V. Kết
Tóm lại, việc hiểu về Duplicate Content và nhận thức về tác động của nó đối với chiến dịch SEO là một phần quan trọng trong công việc của các chuyên gia SEO, đặc biệt là đối với những người cung cấp dịch vụ SEO. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của nội dung trùng lặp, và quan trọng nhất là chúng ta phải thực hiện kiểm tra và loại bỏ chúng một cách kịp thời để đảm bảo hiệu quả cho chiến dịch SEO của mình.